Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Safety ” Tìm theo Từ | Cụm từ (720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sit in the safety-valve, theo chính sách đàn áp
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • độ an toàn, mức độ an toàn, mức độ an toàn, Địa chất: mức độ an toàn, degree ( ofsafety ), mức độ an toàn
  • Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn, ultimate factor of safety, hệ số an toàn giới hạn
  • giao thông đường bộ, giao thông đường bộ, road traffic safety, an toàn giao thông đường bộ, road traffic sign, biển báo giao thông đường bộ
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • an toàn cháy, sự an toàn cháy, sự phòng cháy, fire safety inspection, sự kiểm tra an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn (sf), hệ số an toàn, hệ số an toàn, partial safety factor, hệ số an toàn từng phần, permeable safety factor, hệ số an toàn cho phép
  • thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
  • Thành Ngữ:, there's safety in numbers, đông người thì không sợ gì cả
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ phòng hộ, mũ sắt, industrial safety helmet, mũ an toàn công nghiệp
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • chất nổ nitrat amoni, amoni nitrat, amoni nitrat, Địa chất: nitrat amôni, ammonium nitrate safety explosive, thuốc nổ an toàn amoni nitrat
  • chốt cài cửa, then cài cổng, safety gate latch, then cài cổng an toàn
  • hệ an toàn, hệ thống an toàn, hệ thống an toàn, thiết bị bảo đảm an toàn, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • điện áp cực thấp, safety extra low voltage circuit (selv), mạch có điện áp cực thấp an toàn
  • ngưỡng an toàn, chỉ số an toàn, giới hạn an toàn, giới hạn an toàn, interference safety margin, ngưỡng an toàn chống nhiễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top