Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Save one’s neck” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take leave of one's senses, sense
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • Thành Ngữ:, to breathe down sb's neck, ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
  • Thành Ngữ:, to have bats in one's belfry, gàn, dở hơi
  • Thành Ngữ:, to harden the neck, dở bướng, cứng đầu cứng cổ
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • Thành Ngữ:, to have ants in one's pants, bồn chồn lo lắng
  • Thành Ngữ:, not to have sth to one's name, chẳng có dù là chút xíu chăng nữa
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Danh từ: xe bốn ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, necktie , tie
  • / neip /, Danh từ: gáy ( (thường) the nape of the neck),
  • Thành Ngữ:, to have a brick in one's hat, (từ lóng) say rượu
  • Thành Ngữ:, to lose by a neck, thua sát nút
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top