Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Save one’s neck” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng đẳng janecke,
  • ký hiệu krônecke,
  • Thành Ngữ:, shirt to save one's skin, chạy thoát, trốn thoát
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, to hand in one's check, check
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´breik¸nek /, Tính từ: nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a breakneck pace...
  • / ´nek¸tai /, Danh từ: ca vát, cà-vạt, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , bolo tie , bow tie , cravat , foulard , neckcloth , scarf , string tie , tie
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's work, làm vi?c hang hái h?t lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top