Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say farewell” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc, tube filling and cleaning machine, máy làm sạch và đóng đầy ống
  • Danh từ; số nhiều wingmen: máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số, phi công yểm trợ, phi công số,
  • máy sang băng, máy sao băng, máy sao chép băng,
  • giấy nhạy sáng, giấy bắt ảnh nhạy,
  • / ´su:θ¸sei /, Động từ & ngoại động từ, làm nghề bói toán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , vaticinate , forecast , portend , predict
  • Danh từ: sân bay dành cho máy bay lên thẳng, sàn trực thăng, sân bay lên thẳng, bãi đáp trực thăng,
  • sàn để máy bay (tàu sân bay),
  • máy chạy, máy sẵn sàng,
  • sự méo màu, sự sai màu, sự sai sắc, sự tán sắc (ánh sáng), (sự) tán sắc,
  • / kə´sa:və /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, tinh bột sắn, bột sắn, bánh mì bột sắn, Kinh tế: cây sắn, sắn viên, tinh bột sắn,
  • Danh từ: bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy), Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: bản in giấy than, bản sao đánh máy,...
  • sàn phóng máy bay (trên tàu sân bay),
  • / ´sæmba /, Danh từ: Điệu nhảy samba (gốc ở brazin); nhạc điệu nhảy samba, Nội động từ: nhảy điệu samba, Hình Thái Từ:...
  • / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, Hình...
  • đặt đường sắt, sự đặt đường sắt, sự đặt đường ray, track laying crane, cần cẩu đặt đường sắt, track laying equipment, thiết bị đặt đường sắt, track laying machine complex, tổ hợp thiết bị...
  • / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ thuật chung: cây mây,
  • Địa chất: máy sàng hai mặt sàng, máy sàng hai dây (hai tầng),
  • / 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung: sự ăn mòn, sự chà, sự sây sát, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex ,...
  • / di:´haidreitə /, Hóa học & vật liệu: chất loại nước, chất tách nước, Kỹ thuật chung: bộ khử nước, bộ sấy, chất hút ẩm, máy khử nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top