Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scammer” Tìm theo Từ | Cụm từ (753) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • ống camêra, ống phân tích, ống thu hình, đèn thu hình, ống camera, ống máy quay phim, ống quay hình, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, television camera tube, ống camera...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..), simmer
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • chất đen, chất đen soemmering, liềm đen,
  • tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated cabinet, tủ lạnh hai cửa, glass door refrigerated cabinet, tủ lạnh cửa kính,...
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • như newscaster,
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • / ¸disklə´meiʃən /, như disclaimer,
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • máy quét mã, universal product code scanner, máy quét mã sản phẩm phổ biến
  • Danh từ: (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanner,
  • Nghĩa chuyên nghành: một tên khác của manual scanner,
  • / i¸læstə´merik /, tính từ, thuộc chất nhựa đàn hồi,
  • tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng
  • chuẩn đàn hồi, quasi-elastic light scattering (qls), tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top