Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scammer” Tìm theo Từ | Cụm từ (753) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
  • Tính từ: huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán, joint-stock commercial bank, ngân hàng thương mại cổ phần
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • phân giải cao, độ phân giải cao, goes high-resolution interferometer (ghis), máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải cao, high resolution ccd camera (hrc), camera ccd độ phân giải cao, high resolution facsimile...
  • Tính từ: chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại), chở bằng đường biển, seaborne commerce, buôn bán...
  • điện tử gia, điện tư gia, điện thương mại, commercial power frequency, tần số điện thương mại
  • máy đếm nhị phân, bộ đếm nhị phân, variable binary scaler, máy đếm nhị phân biến thiên
  • phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • máy lạnh thương nghiệp, tủ lạnh thương mại, tủ lạnh thương nghiệp, small commercial refrigerator, tủ lạnh thương mại nhỏ
  • thông thương quốc tế, thương mại quốc tế, china chamber of international commerce, phòng thương mại quốc tế trung quốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top