Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screw loose” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.454) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu hình nón cụt, đầu mũi côn bằng, đầu nón cụt, mũ côn đầu nón cụt, đầu hình nón cụt, pan head screw, vít đầu hình nón cụt
  • Thành Ngữ:, to cut loose, hành động bừa bãi
  • đầu hình lục lăng, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagonal head screw, vít đầu lục giác, hexagonal-head bolt, bulông đầu lục giác, hexagonal head bolt, bulông đầu sáu cạnh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • mũ phẳng, mũ chìm (đinh tán), đầu chìm, mũ chìm, countersunk (-head) rivet, đinh tán đầu chìm, countersunk head nail, đinh đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu chìm, countersunk head-bolt, bulông đầu chìm, countersunk-head...
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • / skru:¸kʌtə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren, bàn ren; đầu cắt ren (như) screw-die, Kỹ thuật chung: máy tiện ốc,
  • / ´skru:i /, Tính từ .so sánh: (thông tục) gàn dở; lạ kỳ, lập dị, điên, Từ đồng nghĩa: adjective, she ' s really screwy  !, cô ta đúng là dở hơi!,...
  • chốt hộp, chốt làm dấu, ghim dẫn hướng, trục định tâm, chốt dẫn hướng, mức, trục gá, trục dẫn hướng, chốt dẫn hướng, guide pin screw, đinh ghim dẫn hướng
  • áp suất dầu, oil pressure adjusting screw, ốc điều chỉnh áp suất dầu, oil pressure cut-out, rơle bảo vệ áp suất dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt),...
  • vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng, flat-head thumb screw, vít tai hồng đầu phẳng
  • Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng
  • Danh từ: kim loại tấm, kim loại lá, vít tự bắt ren, kim loại lá tấm, kim loại lá, kim loại tấm, tôn, tấm tôn, sheet metal screws, vít kim loại tấm
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • điều chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh tinh, điều chỉnh tinh, phép bình sai chính xác, sự chỉnh tinh, sự điều chỉnh chính xác, sự điều chỉnh tinh, fine adjustment screw, vít điều...
  • / ´pə:s¸striηz /, danh từ số nhiều, dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao, to hold the purser-strings, nắm việc chi tiêu, to tighten the purser-strings, tằn tiện, thắt chặt hầu bao, to loosen the purser-strings, ăn tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top