Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Seabird” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- như frigate-bird,
- Danh từ: (thông tục) con chim con, chỉ một lời, never said a dickeybird, không bao giờ nói dù chỉ một lời
- Tính từ: chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại), chở bằng đường biển, seaborne commerce, buôn bán...
- / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird), (sử học) tàu chiến, thuyền chiến, Từ đồng nghĩa:...
- / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
- / ´si:wədz /, Phó từ: về phía biển, theo hướng biển (như) seaward, Giao thông & vận tải: hướng ra biển, về phía biển,
- / ¸wi:k´end /, Danh từ: cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), Động từ: Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần, they're weekending at the seaside, họ đi...
- / ´si:wəd /, Tính từ: về phía biển, theo hướng biển, Danh từ: hướng biển, phía biển, Phó từ: về phía biển, theo hướng...
- / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải: dải ven bờ, Hóa học & vật liệu: dải bờ...
- / ´si:¸bed /, Kỹ thuật chung: đáy biển,
- cảng (bờ) biển,
- độ dốc biển,
- tàu bảo vệ phía biển (hải quân),
- tàu bảo vệ phía biển (hải quân),
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Băng ca
44 -
Goá
24 -
Mỏ hỗn
22 -
Đê tiện
20 -
Nghẹo
19 -
Mặt khác
19 -
Rên
18 -
Nỡm
17 -
Đớ
17 -
Vần
16 -
Song
16 -
Trải nghiệm
15 -
Sơ kết
14 -
Bớp
14 -
Đôi mươi
14 -
Tra từ
12 -
Quan trọng
12 -
Hải trình
12 -
Dóng
12 -
Điếm
12 -
Đều
12 -
Xếch
11 -
Giong
11 -
Chủ điểm
11 -
Cần thiết
11 -
Điều hành
11 -
Truân chuyên
10 -
Thủ
10 -
Nhen
10 -
Học viên
10 -
Gu
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này