Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot the breeze” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
  • răng (cưa), dented freeze, riềm răng cưa
  • / wɔ:l'mauntid /, trên tường, treo tường, wall-mounted freezer, tủ lạnh treo tường
  • sấy thăng hoa ly tâm, sấy đông ly tâm, centrifugal freeze-drying unit, tổ máy sấy đông ly tâm
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • past của unfreeze,
  • Thành Ngữ:, to hit the trail ( pike , road , breeze ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • quá trình sấy, freeze-drying process, quá trình sấy đông, freeze-drying process, quá trình sấy thăng hoa
  • buồng làm khô, buồng sấy, tủ sấy, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông, freeze-drying cabinet, buồng sấy thăng hoa
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • / ´ʌndə¸ʃɔt /, past và past part của undershoot, Tính từ: do dòng nước quay ở dưới (bánh xe), chìa ra phía trước (hàm dưới), Được nước chảy phía dưới đẩy quay (cối xay...
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • / ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các đứa bé hớn hở đón mừng bố của chúng
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • Danh từ số nhiều: quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng, to wear the breeches, bắt nạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top