Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shot in the dark” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ha:kən /, Nội động từ: ( + to) lắng nghe, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to hearken to somebody, lắng nghe ai, hark...
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / ´dʒævlin /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái lao, Từ đồng nghĩa: noun, dart , harpoon , lance , spear , sport , weapon
  • dòng điện ngắn mạch, dòng đoản mạch, dòng ngắn mạch, thermal equivalent short-circuit current, dòng điện ngắn mạch quy nhiệt, initial symmetrical short-circuit current, dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu, short-circuit...
  • / ´blækiʃ /, tính từ, hơi đen, đen đen, Từ đồng nghĩa: adjective, dark , dusky
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • / ´ʃɔ:t¸sə:kit /, Ngoại động từ (như) .short: làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch, you've short-circuited the washing-machine, tôi đã làm chập mạch cái máy giặt, tránh; bỏ...
  • Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability constant, hệ số thấm darcy, darcy , darcy's law
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • Thành Ngữ:, a shot in the arm, liều thuốc bổ (nghĩa bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top