Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pʌlju¸leit /, Nội động từ: mọc mầm, nảy mầm; phát triển, sinh sản nhanh; nảy nở nhiều; đầy dẫy, (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...), Kinh...
  • sinh thử nghiệm, thử sinh học, thử nghiệm xác định sức bền tương đối của một chất bằng cách so sánh hiệu quả của nó trên sinh thể làm thí nghiệm và...
  • Danh từ: (sinh học) hiện tượng dị hình, (ngôn ngữ) tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình vị, hiện tượng dị hình đồng chất,...
  • Danh từ: (sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh phá hoang,
  • / 'i:stə /, Danh từ: lễ phục sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, easter eggs, trứng phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ phục sinh),...
  • / kə´mensə¸lizəm /, Danh từ: sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn, (sinh vật học) sự hội sinh,
  • định lý (hàm) cosin, quy luật cosin, quy luật côsin, định luật cosin, định lý cosin, lambert's cosine law, định luật cosin lambert
  • (thuộc) hóasinh,
  • Danh từ: (sinh học) dị hình,
  • quái thai đôi dính đầu ký sinh,
  • thuyết minh về các khoản phát sinh,
  • chu trình nội sinh,
  • quá trình ngoại sinh,
  • phình mạch ngoại sinh,
  • quá trình nội sinh,
  • phình mạch nội sinh,
  • chu trình ngọai sinh,
  • quá trình biểu sinh,
  • quá trình thâm sinh,
  • Tính từ: (sinh vật học) cùng dòng, Toán & tin: (hình học ) (đại số ) đẳng giống, sinh ra từ một tế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top