Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smash and grab” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈmɪzərəbəl , ˈmɪzrəbəl /, Tính từ: cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / ´græn¸pa: /, như grandpapa,
  • / ¸kilou´græmitə /, như kilogrammetre, Cơ khí & công trình: kilôgram mét,
  • / grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật chung: chia độ, đã chia độ, graduated capacity, dung lượng phần chia độ,...
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • / dziə'græfik /, Tính từ: (thuộc) địa lý, Kỹ thuật chung: địa lý, a geographic map, bản đồ địa lý, geography, nhà địa chất
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / ´senti¸græm /, Danh từ: xentigam, Toán & tin: centi-gram (phần trăm gam), Đo lường & điều khiển: centi-gram (phần trăm...
  • / ´pærəbl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, to take up one's parable,...
  • đồ họa giới thiệu, đồ họa trình diễn, giới thiệu, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn, presentation graphics program, chương...
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • / kən,grætz /, Danh từ: (số nhiều) cách viết khác của congratulations (không chính thức), (thường dùng trong văn nói) chúc mừng, khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸grænju´lɔmətri /, Danh từ: phép đo độ hạt, Kỹ thuật chung: cấp phối, thành phần hạt, continuous granulometry, cấp phối liên tục, discontinuous granulometry,...
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • (viết tắt) của .heliogram, .heliograph:,
  • / græ´nitik /, Tính từ: (thuộc) granit, có granit, Kỹ thuật chung: granit, granitic layer, tầng granit, granitic marl, macnơ granit, granitic rock, đá granit, granitic...
  • / græd /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate): ( anh) người tốt nghiệp đại học, ( mỹ) học viên dự hết một khoá học, Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top