Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soak in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.157) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá trình không được kiểm soát, quá trình ngoài sự kiểm soát,
  • hê soạn thảo toàn màn hình, bộ soạn thảo toàn màn hình,
  • / ¸di:kən´troul /, Danh từ: sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, Ngoại động từ: bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, hình...
  • Tính từ: không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ, không trở thành tỉ mỉ, không trở thành tinh vi,
  • kiểm soát, kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự kiểm soát, sự kiểm tra, sự rạn nứt, sự thanh tra, sự rạn nứt, kiểm tra [sự kiểm tra], syntax checking, kiểm soát cú...
  • bộ soạn thảo trực quan, trình soạn thảo trực quan,
  • màn hình soạn thảo, sự hiển thị soạn thảo,
  • kiểm soát độ êm tĩnh, kiểm soát đọ yên lặng,
  • trình biên tập văn bản, trình soạn văn bản, Kỹ thuật chung: bộ soạn thảo văn bản, Kinh tế: người biên tập văn bản,
  • danh mục soạn thảo, danh sách soạn thảo, danh sách hiệu chỉnh,
  • Danh từ: kiểm soát giá cả (như) price-fixing, Kinh tế: sự kiểm soát giá cả,
  • Toán & tin: kế hoạch hóa, soạn chương trình, soạn thảo chương trình, sự chương trình hóa, Xây dựng: sự kế hoạch hóa, sự lập (chương) trình,...
  • / ´rʌmidʒ /, Danh từ: sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), Đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh, Ngoại...
  • mã soạn thảo, mã sửa, user defined edit code, mã soạn thảo của người dùng
  • / ´kɔpi¸raitə /, Kinh tế: người viết (soạn) quảng cáo, người soạn bài quảng cáo,
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • / ¸pirə´midiη /, bán kiểu hình chóp, bán vòng vo, đánh thuế hình chóp, quyền kiểm soát hình chóp, sự kiểm soát (tài chính) theo kiểu kim tự tháp, tiến hành theo kiểu hình kim tự tháp, tín dụng hình chóp,...
  • biên tập liên kết, soạn thảo liên kết, sự hiệu chỉnh nối kết, sự soạn thảo liên kết,
  • / ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ...
  • trạm kiểm soát, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, trạm điều khiển, trạm kiểm soát, trạm kiểm tra, trạm điều khiển, đài điều khiển, basic operation control station, trạm điều khiển thao tác chính, central...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top