Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sought after” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth unsought, tự ý làm việc gì
  • / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng...
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired , uninvited , unsought , unwanted
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ bị biến dạng, crippled...
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • Danh từ: (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) (như) dreadnought,
  • Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ
  • / ¸ouvə´bai /, Động từ .overbought: mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình,
  • Idioms: to be absorbed in new thought, miệt mài trong tư tưởng mới
  • / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
  • Thành Ngữ:, a penny for your thoughts ?, anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
  • (scots)brought,
  • / dʒə:´mein /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thoughts germane to market economy,...
  • / drauθ /, như drought,
  • / ´drauθi /, như droughty,
  • / ´hi:dful /, tính từ, chú ý, lưu ý, để ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, conscientious , careful , observant , mindful , thoughtful , intent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top