Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speak well of” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to wear one's years well, trẻ lâu, trông còn trẻ
  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • / ´wɔtərəb¸zɔ:biη /, Kỹ thuật chung: hút ẩm, hút nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • Tính từ: nấu ngon (về thức ăn), nướng (quay) chín, well-cooked dinner, bữa ăn ngon
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • / ´wellkən´dʌktid /, tính từ, có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp, Được điều hành (quản lý) tốt,
  • Thành Ngữ:, to swell like a turkey-cock, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
  • / ´kə:vi /, Tính từ: cong, có thân hình hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, buxom , curvaceous , well-developed
  • như shakespearian,
  • Thành Ngữ:, to play one's card well, chơi nước bài hay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / ´spiəmən /, Danh từ: người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spear,
  • giếng bơm nén, giếng nạp nước, giếng phun, giếng thoát nước, giếng thu, gas injection well, giếng bơm nén khí
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • Danh từ: giếng dầu, giếng, ngăn chứa dầu, ngăn chứa dầu, giếng dầu, have you seen an oil-well  ?, bạn có bao giờ thấy một cái...
  • Tính từ: ngăn nắp, trật tự [có trật tự], được sắp tốt, được sắp xếp tốt, well-ordered set, tập được sắp tốt
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • Thành Ngữ:, to be well off, o be comfortably off
  • Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh, peak-to-peak signal, tín hiệu đỉnh đối đỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top