Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sprout ” Tìm theo Từ | Cụm từ (822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) brussels sprouts, Nội động từ: mọc lên, nhú...
  • / ¸selfri´proutʃ /, Danh từ: sự tự trách mình, sự ân hận,
  • / ¸fleivou´prouti:n /, Y học: một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với fad hoặc với fmn (gọi là các flavin),
  • / ə,prout∫ə'biliti /, danh từ, tính có thể đến gần, tính có thể tiếp cận,
  • / ri´proutʃəbl /, tính từ, Đáng trách mắng, đáng quở trách,
  • / ri´proutʃfulnis /, danh từ, Điều đáng trách; tính chất đáng trách,
  • / ¸ʌnə´proutʃəbəlnis /, như unapproachability,
  • / ¸ænti´proutən /, Danh từ: (vật lý) antiproton, Điện lạnh: phản proton, antiproton annihilation, hủy phản proton
  • / ri´proutʃə /, danh từ, người trách mắng, chê trách,
  • / ¸inə¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể đến gần,
  • / ´iri¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể chê trách được,
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
  • / ¸iri´proutʃəbəlnis /, như irreproachability,
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • / ə´proutʃəbl /, Tính từ: có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnə´proutʃəbl /, Tính từ: khó nói chuyện; khó gần (người quá cứng nhắc, quá câu nệ..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ə´proutʃ /, Danh từ: sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, Đường đi đến, lối vào, ( số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch;...
  • / 'proutətaip /, Danh từ: người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu, Cơ - Điện tử: mẫu đầu tiên, mẫu thử, nguyên mẫu,
  • / ¸proutouzouə´lɔdʒikl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top