Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sprout ” Tìm theo Từ | Cụm từ (822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bain /, Danh từ: (thực vật học) chồi, thân (cây leo), Từ đồng nghĩa: noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril
  • / ¸proutæk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) proactini,
  • / ¸proutou´mɔ:fik /, tính từ, dạng gốc, dạng nguyên thủy,
  • / ¸proutou´liθik /, danh từ, thuộc thời đại thạch khí nguyên thủy,
  • / ¸prouti´njuəriə /, Danh từ: hiện tượng nước tiểu có protein, Y học: protein niệu,
  • / ¸proutou´læηgwidʒ /, danh từ, ngôn ngữ nguyên thủy,
  • / ¸proutiə´litik /, Kinh tế: protein phân giải,
  • / ¸proutə´zouik /,
  • / ¸proutəplæz´mætik /, như protoplasmic,
  • / ¸proutə´nɔpik /, Y học: thuộc chứng mù màu đỏ,
  • / ¸proutə´zouəl /, Y học: gây nên, do động vật nguyên sinh,
  • / ¸proutou´histəri /, danh từ, thời sơ sử,
  • / ¸proutə´noupiə /, Y học: chứng mù màu đỏ,
  • / ¸proutou´hjumən /, tính từ, thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy),
  • / ¸proutə´zouən /, như protozoon, Y học: động vật nguyên sinh,
  • / ¸proutə´plæzmik /, Tính từ: (sinh vật học) nguyên sinh; (thuộc) chất nguyên sinh, Y học: thuộc chất nguyên sinh,
  • / ´proutiəm /, Danh từ: (hoá học) proti, Điện lạnh: hyđro nhẹ,
  • / ¸proutə´ma:tə /, Danh từ: (tôn giáo) người chết vì đạo đầu tiên (thánh stê-phen),
  • / ¸proutə´dʒenik /, Tính từ: khởi sinh; bắt đầu phát triển, Kỹ thuật chung: nguyên sinh, nguyên thủy, protogenic gneiss, gơnai nguyên sinh
  • / ¸prouti´ɔlisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phân giải protein, Y học: sự hủy protein, Kinh tế: sự phân hủy protein,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top