Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strawberry fields” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • điều khiển truy cập, điều khiển truy xuất, sự điều khiển truy cập, sự kiểm soát truy cập, sự kiểm soát truy nhập, kiểm soát lối vào, kiểm soát truy nhập, access control field, trường điều khiển truy...
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Idioms: to be far from all friends, không giao thiệp với ai
  • máy phân tích nitơ kieldahl, thiết bị (chưng cất) kjeldahl,
  • hiệu suất nơtron, thermal neutron yield, hiệu suất nơtron nhiệt
  • kính bảo vệ, radiation shielding glass, kính bảo vệ chống bức xạ
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị
  • / ,feə'weθə /, tính từ, chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt, phù thịnh, fair-weather friends, bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
  • / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, bond , friendship , sisterly , sodality...
  • dấu nhắc trường, command field prompt, dấu nhắc trường lệnh
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
  • Danh từ: kính che gió (ô tô) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top