Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strawberry fields” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , yielding
  • / ´wind¸skri:n /, Danh từ: kính chắn gió xe hơi (như) windshield, Cơ khí & công trình: kính chắn gió, Ô tô: kính chắn gió...
  • siêu thực, hyper-real field, trường siêu thực
  • như sports field, bãi thể thao, sân thể thao,
  • âm khuếch tán, diffuse sound field, trường âm khuếch tán
  • như track and field,
  • mục dữ liệu, mục, trường dữ liệu, data field masking, sự chắn trường dữ liệu, data field of a sector, trường dữ liệu của một cung từ, data field pointer, con trỏ trường dữ liệu, parallel data field, trường...
  • mở rộng một trường, degree of an extension of a field, độ mở rộng một trường
  • dòng đơn, đường dây đơn, đường một ống dẫn, single-line entry field, trường nhập dòng đơn
  • đa cực điện, electric multipole field, trường đa cực điện
  • lực trung tâm, lực xuyên tâm, lực xuyên tâm, central force field, trường trọng lực trung tâm
  • trường âm (thanh), free acoustic field, trường âm (thanh) tự do
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • mục hoạt động, mục tác động, action entry field, trường mục tác động
  • thành phần điện, electric component of the field, thành phần điện của trường
  • tròn, cyclotomic field, trường chia vòng tròn, cyclotomic polynomial, đa thức chia vòng tròn, cyclotomic polynominal, đa thức chia vòng tròn
  • Thành Ngữ:, to play the field, không để bị ràng buộc, giữ thế thủ
  • Tính từ: không giao hoán, không đổi nhau, không giao hoán, non-commutative algebra, đại số không giao hoán, non-commutative field, trường không...
  • Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the muddy field, người ta nghe bác thợ cày...
  • phần địa chỉ, vùng địa chỉ, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), vùng địa chỉ đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top