Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strawberry fields” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
  • / di´dæktikəli /, phó từ, kẻ cả, lên giọng thầy đời, she always speaks didactically of her drop-out friends, cô ta luôn lên giọng thầy đời khi nói về những người bạn học hành dang dở
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • sự hàn hồ quang kim loại, hàn hồ quang kim loại, shielded metal arc welding, hàn hồ quang kim loại bảo vệ
  • / ´gu:liʃ /, Tính từ: (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng, cực kỳ ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, cruel , demonic , devilish , diabolical , eerie , fiendish...
  • / ´ɔ:lsou /, Phó từ: cũng, cũng vậy, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, to do this , you can also consult with your friends, để...
  • bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay mặt, nhân danh, on behalf of my friends, thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn...
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • nơtron nhiệt, thermal neutron fission, phân hạch do nơtron nhiệt, thermal neutron fission, sự phân hạch bởi nơtron nhiệt, thermal neutron yield, hiệu suất nơtron nhiệt
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • Nghĩa chuyên ngành: đám băng nổi, Từ đồng nghĩa: noun, bay ice , berg ice , field ice , ice pack , sheet ice , shelf ice
  • / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • Thành Ngữ:, a fair field and no favour, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top