Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stuđen” Tìm theo Từ | Cụm từ (455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ đồng nghĩa: noun, aptitude , bent , faculty , flair , genius , gift , head...
  • Thành Ngữ:, to lose altitude, (hàng không) không bay cao lên được
  • / ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên dự bị, Ngoại động từ understudied: Đóng thay người...
  • phi lịch sử, an ahistoric attitude, một thái độ phi lịch sử
  • Phó từ: chính đáng, to be justifiably prudent, thận trọng một cách chính đáng
  • Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa: noun, frugality , providence , prudence...
  • Tính từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, a patronising manner, cung cách kẻ cả, a patronising attitude, thái độ kẻ cả
  • biên độ giao động, biên độ dao động, total oscillation amplitude, biên độ dao động toàn phần
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
  • / pju:´dendəm /, Danh từ, số nhiều .pudenda: Âm hộ (của phụ nữ), ( số nhiều) bộ phận sinh dục ngoài (của người nói chung),
  • / im'plɔ:riɳ /, tính từ, cầu khẩn, khẩn nài, van xin, imploring attitude, thái độ khẩn nài, thái độ van xin
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delighted attitude, thái độ...
  • tín hiệu hình, color picture signal, tín hiệu hình màu, composite picture signal, tín hiệu hình phức hợp, picture-signal amplitude, biên độ tín hiệu hình
  • / ¸verisi´mili¸tju:d /, Danh từ: vẻ thật; sự làm ra vẻ thật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, the verisimilitude...
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • / 'mʌltitju:d /, Danh từ: vô số, Đám đông, ( the multitude) quần chúng, dân chúng, Toán & tin: đám đông; tập hợp, Kỹ thuật...
  • / 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to express one's deep gratitude...
  • / in'finiti /, Danh từ: (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, Toán & tin: vô số, vô cực, vô hạn, vô tận, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top