Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Subland” Tìm theo Từ | Cụm từ (110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chức năng rẽ nhánh, chức năng truyền, hàm số chuyển, chức năng chuyển tải, hàm truyền, hàm truyền đạt, hàm chuyển, hàm truyền, baseband transfer function, hàm truyền dải gốc, close-loop transfer function, hàm...
  • / 'switsələnd /, Quốc gia: thuỵ sĩ, vị trí: liên bang thụy sĩ (the swiss confederation) là một quốc gia nằm trong dãy núi an - pơ vùng tây Âu (khái niệm tây Âu >< Đông Âu trong...
  • / fen /, Danh từ: miền đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, đầm than bùn, Từ đồng nghĩa: noun, bog , marsh , marshland ,...
  • đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough , swampland , wetland
  • / sʌb´tend /, Ngoại động từ: (toán học) trương (một cung), Đối diện với (góc, cung), Hình Thái Từ: Toán & tin: cạnh...
  • Danh từ: lời tổng luận, số hạng,
  • vùng chuyển tiếp (mỏ), vùng giáp ranh,
  • / ´aut¸lænd /, danh từ số nhiều, vùng hẻo lánh xa xôi, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài,
  • đất ngập nước, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland
  • / ´swɔmp¸lænd /, danh từ, Đầm lầy; bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , wetland
  • / ´weistlənd /, Danh từ: Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, (nghĩa bóng) cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng...
  • sựlan truyền lạm phát,
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • phân dải tần,
  • sự mã hóa phân giải,
  • Nội động từ: (triết học) phủ nhận, (triết học) loại trừ,
  • như traffic island, đảo an toàn cho xe,
  • Danh từ: Đàn hac-pơ cổ (ở island),
  • tuyến lưỡi trước, tuyến blandin,
  • viết tắt, các đảo trên biển măngsơ ( channel islands), (cũ) đơn vị đo hoạt động phóng xạ ci (curie),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top