Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sword fish” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.788) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
  • cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large cat-fish, cá nheo hy lạp
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • như sword-cane,
  • hình vuông lloyd-fisher, khung vuông lloyd fisher,
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • / 'ɔ:fʃɔ: /, Tính từ & phó từ: xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió), ngoài khơi, ngoại quốc, nước ngoài, quốc tế, offshore fishing, đánh cá ngoài...
  • Idioms: to have nothing but one 's name and sword, có tiếng mà không có miếng
  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • người dùng mới, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • Thành Ngữ:, to fall on one's sword, t? t?, t? sát
  • mật khẩu của user, mật khẩu người dùng, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • như dogfish,
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • / ´hʌfi /, như huffish,
  • / ´elviʃ /, như elfish,
  • Thành Ngữ:, to be a lump of selfishness, đại ích kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top