Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “System of reckoning” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng đợi ưu tiên, hàng ưu tiên, priority queue system, hệ thống hàng đợi ưu tiên, priority queue system, hệ thống xếp hàng ưu tiên
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • mấu hãm kế điện, hệ chuyển tiếp, radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến, two-frequency radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần
  • / ´sistə¸maiz /, như systematize, Kinh tế: hệ thống hóa, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize
  • đa người dùng, nhiều người dùng, multiuser system, hệ thống đa người dùng, multiuser mode, chế độ nhiều người dùng, multiuser system, hệ thống nhiều người dùng,...
  • sự phân bố nước, phân phối nước, sự phân phối nước, water distribution system, hệ (thống) phân phối nước, water distribution system, hệ thống phân phối nước
  • hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín
  • quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống,...
  • tâm khối, khối tâm, trọng tâm, khối tâm, center of mass coordinate, tọa độ khối tâm, center-of-mass system, hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • hệ thanh, hệ thanh, guy-and-bar system, hệ thanh dây, hinged-bar system, hệ thanh khớp
  • sự bền nhiệt, độ bền nhiệt, độ ổn định nhiệt, sự ổn định nhiệt, tính bền nhiệt, độ bền nhiệt, thermal stability of heating system, độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi, thermal stability of...
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • sự điều khiển vòng kín, sự điều khiển (theo) chu trình kín, điều khiển vòng đóng, điều khiển vòng kín, closed-loop control system, hệ được điều khiển vòng đóng, closed-loop control system, hệ thống điều...
  • hệ thống phân bố dân cư, center of population distribution system, trung tâm hệ thống phân bố dân cư
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • thuế suất ưu đãi, thuế quan ưu đãi, thuế suất ưu đãi, british preferential tariff, thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, preferential tariff system, chế độ...
  • hệ thống vệ tinh, asian satellite system (ass), hệ thống vệ tinh châu Á, australian satellite system (aussat), hệ thống vệ tinh Úc, digital satellite system (dss), hệ thống vệ tinh số, fixed satellite system, hệ thống...
  • hệ tỷ suất trao đổi, chế độ hối suất, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, managed floating exchange rate system, chế độ hối suất thả nổi có quản lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top