Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “System of reckoning” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • hệ giám sát, hệ kiểm tra, hệ quan sát, hệ thống kiểm tra, hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển, takeoff monitoring system, hệ giám sát cất cánh, laser monitoring system, hệ kiểm tra bằng laze
  • hệ thống mặc định, default system control area (dsca), vùng điều khiển hệ thống mặc định, dsca ( defaultsystem control area ), vùng điều khiển hệ thống mặc định
  • sự kiểm tra hệ thống, kiểm tra hệ thống, sự thử nghiệm hệ thống, file system check, kiểm tra hệ thống tập tin, fsck ( filesystem check ), kiểm tra hệ thống tập tin
  • hệ phân bố, hệ thống điều phối, hệ thống phân tán, hệ phân tán, phân hệ, distributed system architecture (dsa), kiến trúc hệ thống phân tán, dsa ( distributedsystem architecture ), kiến trúc hệ thống phân tán,...
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
  • công ty electronic data systems,
  • hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, closed-circuit alarm system, hệ thống báo động mạch kín, fire alarm system, hệ thống...
  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
  • / 'sistəm /, hệ thống; chế độ, hệ; cơ chế, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, Từ đồng nghĩa: danh từ, system of philosophy, hệ thống triết...
  • hệ cryo, hệ làm lạnh sâu, cascade cryogenic system, hệ cryo kiểu ghép tầng, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo vòng tuần hoàn kín
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi dây trời, edges tracking system, hệ...
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng tự động, reverse cycle defrosting system, hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo...
  • hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống bảo vệ quá tải, phase comparison protection system, hệ thống bảo vệ so pha
  • văn phòng tích hợp, integrated office system, hệ (thống) văn phòng tích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top