Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tỏng” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống thoát nước phân dòng, hệ thoát nước bẩn tách riêng, hệ thống cống rãnh tách riêng,
  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • Danh từ: hệ thống cống rãnh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi), hệ thống thoát nước trong,
  • / tout /, Danh từ: (thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt...
  • Danh từ: (viết tắt) pa system hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)
  • Nghĩa chuyên ngành: đóng rắn (xi măng), Nghĩa chuyên ngành: sự bảo dưỡng (bêtông), sự giữ nhiệt,
  • / fu:zl /, danh từ, (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn, ngoại động từ, (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu, (từ lóng)...
  • / ʌn´fi:liη /, Tính từ: không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm, không có cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • song công hoàn toàn, song thông kép,
  • hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • hội đồng công nghiệp công nghệ thông tin,
  • Áp suất toàn phần, trong dòng không khí luân chuyển, đây là tổng của áp suất tĩnh và áp suất tốc lực.
  • (thủ thuật) mở thông túi mật-ống gan-hỗng tràng,
  • khoảng thông khí, bất kỳ khoảng không nào dùng để dẫn không khí vào trong nhà, lò sưởi hay một công trình. khoảng không phía trên trần treo thường được sử dụng làm khoảng thông khí.
  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • trộn cơ học, sự không đồng đều ngẫu nhiên của chuyển động chất lỏng trong không khí gây ra bởi các toà nhà hay các quá trình không nhiệt khác.
  • Danh từ: (từ lóng) mũi, Nội động từ (thông tục) ( (thường) + .out): hỏng, long ra (máy móc), chết,
  • / ´rætlt¸ræp /, Danh từ số nhiều: Đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, ( số nhiều) những đồ chơi mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, ( số nhiều) (thông tục) những đồ...
  • hệ thống phụ kiện, các thiết bị nhằm tăng phần tiện nghi hay thoải mái cho chủ phương tiệng, như hệ thống điều hòa không khí, cửa tự động hay cửa kính chống sương mù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top