Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TRS” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / di´reindʒmənt /, Danh từ: sự trục trặc (máy móc...), sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí; tình trạng loạn trí, Y...
  • / tɔi /, Danh từ: Đồ chơi (của trẻ con), Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa, Nội động từ: (...
  • chương trình chủ, chương trình điều hành, chương trình thi hành, chương trình khai thác, oltep (on-line test executive program ), chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • past và past part của unhang, tính từ, không còn treo, không treo, không trưng bày (trong triển lãm),
  • vòm hình trống, mái cong hình trụ, vòm bán nguyệt, vòm bán trụ, vòm hình trụ, vòm hộp, vòm trụ, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau
  • số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực
  • / plɔi /, Danh từ: ( Ê-cốt) chuyến đi, ( Ê-cốt) công việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò giải trí; thích thú riêng, mánh khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt,...
  • / ,fæn'treisəri /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí vòm trần hình nan quạt,
  • xi-ma-ti (loại hình trang trí trong kiến trúc cổ điển),
  • / pjuə´riliti /, danh từ, tính trẻ con, cách cư xử non nớt, trạng thái trẻ con, ( số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con (hành động, tư tưởng.. ấu trĩ, dại dột),
  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..), (kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá, (đánh bài)...
  • chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát triển trên nền tảng mediawiki như là món quà tri thức dành cho cộng đồng., kế thừa...
  • Toán & tin: hình học, geomatry of direction, hình học phương hướng, geomatry of numbers, hình học các số, geomatry of paths, hình học các đường, geomatry of position, hình học vị trí,...
  • / ´ɔn¸steidʒ /, tính từ, phó từ, trên sân khấu; cử toạ trông thấy được, three actors onstage, ba diễn viên trên sân khấu
  • Danh từ: giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình), Kinh tế: giờ cao điểm, giờ xem nhiều nhất (quảng cáo trên truyền hình), prime-time advertising,...
  • ngoại thương, china external trade development council, hiệp hội phát triển ngoại thương trung quốc (Đài loan), external trade statistics, thống kê ngoại thương, japan external trade organization, hiệp hội ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top