Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tan ” Tìm theo Từ | Cụm từ (250.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / ´dounʌt /, Danh từ: bánh rán, Giao thông & vận tải: căn đệm ray, Toán & tin: vành khăn, Kỹ...
  • / pə´viljən /, Danh từ: nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên, khán giả sử dụng), lều lớn, nhà lều, rạp (phim, hát, kịch..), gian hàng, Đình,...
  • / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / di'tərəns /, danh từ, sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: noun, determent , forestallment , obviation...
  • / ´pauəlisnis /, danh từ, sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh, sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..), Từ...
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái tăngxơ, bữa ăn no căng bụng, bánh hướng dẫn, puli kéo căng, thiết bị căng, con lăn căng, bánh đai căng, căng...
  • Danh từ: phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng), Y học: phương pháp nhịp nhàng,
  • / ´trænziəns /, danh từ, sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời, tính chất thoáng qua, the transience of human life, tính chất phù du của cuộc đời con người
  • / ´kliənis /, Danh từ: sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...), Toán...
  • / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you, chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần
  • / brʌnt /, Danh từ: gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính, sự căng thẳng, Kỹ thuật chung: sự va đập, tải trọng động, Từ...
  • / dis´pə:siti /, Danh từ: tính phát tán; độ phát tán, Điện lạnh: độ tản mạn, Kỹ thuật chung: độ phân tán, tán xạ,...
  • Danh từ: thuế đánh vào lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản, thuế doanh lợi, thuế lãi vốn, thuế tăng trị vốn, thuế thu nhập bán tài sản,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66, 6 kg),
  • / ´spɔrən /, Danh từ: túi to (làm bằng da, lông thú) người đàn ông mang ở trước váy ngắn như là một bộ phận của y phục dân tộc của người scốtlen,
  • bộ phận làm lạnh bằng nước, Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra-đi-a-tơ; bộ tản nhiệt,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show sins of repentance, tỏ ra hối hận, attrition...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top