Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tan ” Tìm theo Từ | Cụm từ (250.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / ´wɔntən /, Tính từ: bướng, ngang ngạnh, cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn, lố lăng, phóng đãng, dâm ô, bừa bãi, trái đạo đức, không...
  • / pə'sistəns /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng, Toán & tin: sự lưu, độ lưu, Điện...
  • / ´ha:pi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim, người tham tàn, con mụ lăng loàn, Từ đồng nghĩa: noun, shrew , virago...
  • / pə'sistənt /, Tính từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục, (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông), Toán & tin:...
  • / ¸selfkən´sistənt /, Tính từ: trước sau như một với bản thân mình, Điện lạnh: tự hợp, Kỹ thuật chung: nhất quán,...
  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • / 'peitənt /, Tính từ: có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo, mở (cửa...), rành mạch, rõ ràng, hiển nhiên, Đã...
  • / kən'fainmənt /, Danh từ: sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ, Xây dựng: bó tăng cường, Điện lạnh:...
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • / dis´ha:tənmənt /, danh từ, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm,
  • / kən´sistəns /, Danh từ: Độ đặc, độ chắc, (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn, Cơ khí & công trình: độ nhất quán, Toán...
  • / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ),
  • / ʌn´bæləns /, Danh từ: sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, sự rối loạn tâm trí, Ngoại động từ: làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm...
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
  • / ə´kauntənt /, Danh từ: nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong...
  • / kən´kʌrəns /, Danh từ: sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui, Toán...
  • / 'sʌbstəns /, Danh từ: chất liệu; vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải; tài sản, (triết...
  • / di´terənt /, Tính từ: Để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Danh từ: cái ngăn cản, cái ngăn...
  • / ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top