Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Teen ager” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • Idioms: to be rich in imagery, phong phú, giàu hình tượng
  • thiệt hại do nước, bilge water damage, thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu), fresh and/ or rain water damage, thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa, rain and or fresh water damage, thiệt hại do nước mưa và...
  • lý thuyết điện môi onsager,
  • Phó từ: như meagerly,
  • thị trường chứng khoán, thị trường cho vay ngắn hạn, thị trường tài chính, thị trường tiền tệ, trường tài chính, money market management, quản lý thị trường tài chính, money market paper, chứng khoán...
  • mực nước, float type water stage recorder, thiết bị ghi mức nước kiểu phao, low-water stage, mực nước cạn, low-water stage, mực nước thấp
  • tổng giám đốc, tổng giám đốc, tổng giám đốc, deputy general manager, phó tổng giám đốc
  • thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • / 'steidʒə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ tôi giúp một việc
  • / ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám đốc, Từ đồng nghĩa: adjective, executive , managerial...
  • máy biến áp điều chỉnh, biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp
  • / ´wiliηnis /, danh từ, sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , compliance , consent , disposition , eagerness...
  • / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's poetry is rich in imagery, thơ sếch-xpia giàu hình tượng, Điện...
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • giám đốc kinh doanh, giám đốc bán hàng, giám đốc kinh doanh, giám đốc tiêu thụ, người phụ trách việc tiêu thụ sản phẩm, trưởng phòng kinh tiêu, trưởng phòng mãi vụ, area sales manager, giám đốc bán...
  • / ´sævidʒri /, danh từ, sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác, Từ đồng nghĩa: noun, treat prisoners with brutal savagery, đối xử với tù nhân dã man tàn bạo,...
  • hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top