Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Teen ager” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • Thành Ngữ:, paper profits, lãi trên giấy tờ
  • hiệu suất độ mở, antenna aperture efficiency, hiệu suất độ mở của ăng ten
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • / pæks /, Danh từ: (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, pax americana, hoà bình kiểu mỹ, to draw one's pax, lĩnh lương, in the pay of...
  • Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • / ɔ:l´tə:nənt /, tính từ, (địa lý,địa chất) xen kẽ, alternant layers, các lớp xen kẽ
  • / ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền đạo tiến công (trong bóng bầu dục), cuộc tranh giành (bóng bầu dục) giữa hai đội,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened
  • Thành Ngữ:, devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  • Idioms: to be on boardwages, lãnh tiền phụ cấp lương thực
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • / 'tæntəlaiziη /, tính từ, giày vò, đày đoạ, trêu ngươi, Từ đồng nghĩa: adjective, mouthwatering
  • ngoại viện, viện trợ nước ngoài, external aid agencies, các cơ quan viện trợ nước ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top