Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
  • đài truyền thanh, đài phát thanh, đài phát thanh, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • Thành Ngữ:, to sheer off, bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • Thành Ngữ:, to go to war, dùng bi?n pháp chi?n tranh, di d?n ch? dánh nhau
  • bộ giảm thanh, bộ giảm thanh xả khí, bộ tiêu âm, bộ tiêu âm xả khí, hộp giảm thanh, ống giảm thanh,
  • mức áp suất âm (thanh), mức áp suất âm thanh, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level (splm), máy đo mức áp suất âm thanh
  • / in´ɔ:gjurəl /, Tính từ: (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành, mở đầu, khai trương, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): lễ nhậm chức (của...
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to the proof / test, đem thử cái gì; thử thách
  • / ´skwɛəli /, phó từ, Để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm, thẳng thắn, thật thà, trung thực, Đối diện trực tiếp, kiên quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
  • thép thanh, thép hình, thép thanh, thép dải, thép thanh,
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
  • Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • hệ số về khả năng thanh toán nhanh, tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay, tỷ lệ chuyển đổi nhanh, tỷ số khả năng thanh toán, tỷ số tài sản nhanh, khả năng thanh toán nhanh,
  • âm nghe được, âm (thanh) nghe được, âm khả thính,
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top