Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thành” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the outward man, (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
  • ống trụ (thành) mỏng, ống mỏng,
  • Thành Ngữ:, no , thank you, không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  • Tính từ: Ở trên không trung, ở trên bầu trời, siêu thần, siêu thánh,
  • Thành Ngữ:, the twinkling of an eye, trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
  • Thành Ngữ:, the fullness of the heart, (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
"
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • phát khởi, (thành) lập một công ty,
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • Thành Ngữ:, wax and wane, thịnh suy
  • Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�
  • Thành Ngữ:, to branch out, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
  • Thành Ngữ:, to go full bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • lộ trình tia âm thanh, quãng đường tia âm (thanh),
  • sự định vị âm thanh, sự định xứ âm (thanh),
  • áp suất âm (thanh), áp suất âm thanh,
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top