Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The lowest” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pɔli´estə: /, Danh từ: vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo), a polyester shirt, (thuộc ngữ) sơ mi pôliexte
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • / ´kwestəʃip /, danh từ, chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan,
  • / ´krɔs¸kwestʃən /, Danh từ: câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn, Ngoại động từ: (như) cross-examination,
  • / ´kwestʃənlis /, tính từ, không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng,
  • độ nét kém, độ phân giải thấp, phân giải thấp, low resolution facsimile, facsimile có độ phân giải thấp, low-resolution picture transmission (lrpt), truyền ảnh có độ phân giải thấp, lo-res ( lowresolution ), độ...
  • / æ'kwest /, Danh từ: vật kiếm được, của cải làm ra, (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế),
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • / ´eldist /, Tính từ: lớn tuổi nhất, the eldest son, con trai trưởng, con trai cả, the eldest brother, anh cả
  • / ¸imə´tjuəriti /, danh từ, sự non nớt, sự chưa chín muồi, Từ đồng nghĩa: noun, youthfulness , adolescence , infancy , youth , childishness , puerility , ignorance , callowness , babyishness , rawness...
  • / si´kwestəd /, tính từ, Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, a sequestered life, đời sống ẩn dật, sequestered cottage, ngôi nhà tranh hẻo lánh
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / ri'kwest /, Danh từ: lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, Ngoại động từ: thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị, hình...
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó từ: về phía tây nam, từ hướng...
  • / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, apothecary , pharmacologist , posologist , pharmaceutist , pharmacist,...
  • / ˌkwɛstʃəˈnɛər /, Danh từ: bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary, Toán & tin: thuật hỏi, bảng hỏi, Kỹ...
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top