Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thiệp” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị nhớ truy cập trực tiếp, thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp,
  • thiết bị tiếp đãi hành khách, thiết bị tiếp đãi khách hàng,
  • thiết bị nạp điện, bộ nạp, thiết bị nạp, central charging equipment, thiết bị nạp trung tâm, earthed charging equipment, thiết bị nạp tiếp đất, refrigerant charging equipment, thiết bị nạp môi chất lạnh,...
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • thiết bị thiêu kết, thiết bị nung,
  • / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng), sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, Từ...
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • quá trình công nghệ, công nghiệp sử dụng các phương pháp chế tạo liên tiếp nhau, công nghiệp chế tạo, công nghiệp gia công,
  • sự can thiệp thủ công,
  • / ´ri:dʒənsi /, Danh từ: chức vụ quan nhiếp chính, ( the regency) thời nhiếp chính (ở nước anh), chế độ nhiếp chính, regency architecture, kiểu kiến trúc thời phiếp chính
  • Danh từ: thiếp mừng nô-en,
  • sự can thiệp của chính phủ,
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • can thiẹp vào việc đi lại,
  • can thiệp hành chánh,
  • sự can thiệp riêng phần,
  • giới hạn can thiệp trên và dưới,
  • ngưỡng can thiệp (mức giá hỗ trợ),
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • can thiệp thị trường tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top