Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thiệp” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intə´venʃənist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa can thiệp, Kinh tế:...
  • / ´tæktlisnis /, danh từ, sự không khéo xử, sự không lịch thiệp; sự sống sượng; tính không khéo xử, tính không lịch thiệp,
  • thời gian can thiệp, thời gian thiết lập,
  • thẻ giao tiếp, danh thiếp, width in contact card, chiều rộng thẻ giao tiếp
  • Idioms: to be in contact with sb, giao thiệp, tiếp xúc với người nào
  • Danh từ: sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau, Toán & tin: (toán kinh...
  • Danh từ: bưu thiếp, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bưu thiếp, cạc postal, Kinh tế: bưu thiếp,...
  • / ˌɪntərˈvɛnʃən /, Danh từ: sự xen vào, sự can thiệp, Kỹ thuật chung: sự can thiệp, Kinh tế: can dự, sự can thiệp,...
  • / ´kɔmiti /, Danh từ: sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, the comity of nation, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được...
  • giá can thiệp, hối suất can thiệp,
  • Danh từ: chủ nghĩa can thiệp, chủ nghĩa can thiệp,
  • Danh từ: sự không can thiệp, sự không can thiệp,
  • người chấp nhận can thiệp, người nhận trả can thiệp,
  • can thiệp [sự can thiệp],
  • can thiệp hay không can thiệp?,
  • Danh từ: ngành thiết kế công nghiệp, Đồ án thiết kế công nghiệp, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế (sản phẩm) công nghiệp,
  • bưu thiếp, thiếp thư,
  • Danh từ: danh thiếp, Kinh tế: danh thiếp kinh doanh,
  • thất nghiệp do thiếu cầu, thất nghiệp do thiếu mức cầu,
  • Danh từ: nhà thiết kế công nghiệp, nhà thiết kế công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top