Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw in one’s lot with” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.895) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • Thành Ngữ:, to ram something down someone's throat, như throat
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) up one's card, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
  • Thành Ngữ:, to throw down one's arms, hạ vũ khí, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to throw up one's hand, b? cu?c
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • Thành Ngữ:, to cast one's lot with somebody, cùng chia sẻ một số phận với ai
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top