Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw in one’s lot with” Tìm theo Từ (9.533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.533 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • tay gạt khởi động, cần mở máy,
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • tay gạt khởi động,
  • Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai), có, đang...
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • Thành Ngữ:, to cast one's lot with somebody, cùng chia sẻ một số phận với ai
  • / 'lɔg-ɪn /, Động từ: (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu, nhập mạng,
  • sự đăng nhập, Xây dựng: ký sổ vào, Kỹ thuật chung: kết nối với hệ thống, khởi nhập, đăng nhập, sự khởi nhập,
  • gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • phương pháp đồ thị lô,
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top