Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toáng” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.655) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɔfligit /, Tính từ: phóng đãng, trác táng (về một người, hành vi của người đó), hoang toàng, ngông cuồng, hoang phí một cách bừa bãi, Danh từ:...
  • Tính từ: phung phí, hoang toàng,
  • Phó từ: phung phí, hoang toàng,
  • / ´læviʃ /, Tính từ: phung phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, Ngoại động từ: tiêu xài hoang phí, lãng phí, cho nhiều, cho rộng rãi, hình...
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • / ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng, Toán...
  • vùng an toàn, khoảng an toàn, vùng an toàn,
  • Thành Ngữ:, the prodigal ( son ), đứa con hoang toàng
"
  • cự ly hãm an toàn, khoảng cách hãm an toàn,
  • cự ly an toàn, khoảng cách an toàn,
  • Danh từ: sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở (sân khấu), lúc phòng không), sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất...
  • / ,kɔmpri'hensivli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn diện, this area was comprehensively ruined, vùng này bị tàn phá hoàn toàn, bị tàn phá tan hoang
  • bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn; tuyệt đối, Danh từ: tổng số, toàn...
  • / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), Nội...
  • / ´dekə¸reit /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai), Hình thái từ:
  • khoảng không an toàn,
  • khoảng cách tần số, dải an toàn, Điện tử & viễn thông: dải giữ, Kỹ thuật chung: dải bảo vệ, dải tần an toàn, dải tần bảo vệ,
  • khoảng cách an toàn,
  • / ¸intə´mitəns /, tính ngắt quãng, tính gián đoạn, sự chạy trụctrặc (máy), danh từ, tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học) tình trạng từng cơn,...
  • khoảng hãm an toàn, tầm nhìn kịp phanh, tầm nhìn hãm xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top