Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Totale” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự mất nhiệt, sự tổn hao nhiệt, tổn hao nhiệt, tổn thất nhiệt, heat losses in building, sự tổn hao nhiệt của ngôi nhà, total heat losses, tổn thất nhiệt tổng, total heat losses, tổng tổn thất nhiệt
  • hệ số biến dạng, hệ số méo (dạng), độ méo, hệ số méo, sự biến dạng, sự méo, hệ số méo, total harmonic distortion factor meter, máy đo sự biến dạng toàn phần, total harmonic distortion factor meter, thiết...
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • tổng thu nhập, statutory total income, tổng thu nhập pháp định
  • giá trị hợp đồng, total contract value, tổng giá trị hợp đồng
  • / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len,
  • xuất khẩu hàng hóa, total commodity export, tổng số xuất khẩu hàng hóa
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • vùng bộ nhớ, vũng nhớ, hồ chứa, asp ( auxiliarystorage pool ), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vùng bộ nhớ kết hợp, auxiliary storage pool (asp), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vũng nhớ kết...
  • độ đường, hàm lượng đường, total sugar content, hàm lượng đường chung
  • tổng giá trị, total value of sales, tổng giá trị tiêu thụ
  • nhiệt độ bảo quản, nhiệt độ bảo quản, average storage temperature, nhiệt độ bảo quản trung bình, cold-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, freezer...
  • nhiệt độ bức xạ, total radiation temperature, nhiệt độ bức xạ toàn phần
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản ở trạng thái lạnh, chilled storage capacity, năng suất bảo quản lạnh, chilled storage capacity, dung tích bảo quản lạnh, chilled storage life, thời hạn bảo quản...
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • tải lạnh, tải trọng làm lạnh, total refrigeration load, tải lạnh tổng, transient refrigeration load, tải lạnh không ổn định
  • tổn thất môi chất lạnh tổng, total loss refrigerant system, hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
  • ngày làm việc, total working days lost, tổng số ngày làm việc bị mất
  • lưu lượng theo thể tích, total volumetric flow, tổng lưu lượng theo thể tích
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top