Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trách” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây...
  • /reprimɑ:nd, Danh từ: lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây dựng: trách phạt,...
  • / sen´sɔ:riəsnis /, danh từ, tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách,
  • /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
  • / dis´preiz /, Danh từ: sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách,
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • / ¸repri´hensibl /, Tính từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌp´breidiη /, danh từ, sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc,
  • / (ěn'də-trā'kē-əl) /, Tính từ: thuộc khí quản, Đặt trong khí quản, nội khí quản, endotracheal tube, ống đặt trong khí quản
  • / sen´sɔ:riəs /, Tính từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stop your...
  • / di'plɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng trách, đáng chỉ trích, tồi tệ, tệ hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • /ri'pru:v/, Ngoại động từ: mắng mỏ, quở trách, khiển trách, Xây dựng: quở trách, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại,...
  • / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation
  • / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại động từ: chê trách, chỉ trích; kết tội, chê, la ó (một vở kịch), làm hại,...
  • công ty hợp tư (trách nhiệm vô hạn), công ty hợp tư (trách nhiệm) vô hạn, hãng buôn trách nhiệm vô hạn,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • / skaiv /, Ngoại động từ: lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc), (thông tục) trốn tránh (trách nhiệm..), Nội động từ: ( + off) lẩn...
  • Phó từ: vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách,
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top