Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tráng” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thủ thuật) mở thông ruột kết-thẳng, mở thông kết trực tràng,
  • / ´rektəl /, Tính từ: (giải phẫu) thuộc trực tràng; về ruột thẳng, rectal injection, sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • Idioms: to have a stranglehold on sb, tóm họng, nắm cổ người nào
  • Danh từ: (y học) viêm ruột thẳng, viêm trực tràng,
  • / roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst /, Tính từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...), không tinh vi;...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", routing , bridging , and transfer of emergency service calls (rbtesc), định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • (thủ thuật) cắt bỏ ruột kết thẳng, cắt bỏ kết trực tràng,
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • Danh từ: (y học) viêm ruột thẳng, Y học: viêm trực tràng,
  • / di´mjuənis /, danh từ, vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo, tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´prɔktə¸skoup /, Danh từ: (y học) ống soi ruột thẳng, Y học: ống soi trực tràng,
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • / ´lu:nit /, Tính từ: hình lưỡi liềm, Toán & tin: hình trăng; nửa tháng, Điện lạnh: bán nguyệt, hình lưỡi liềm,...
  • / ´gibəs /, Tính từ: u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng), Toán & tin: lồi, Kỹ thuật chung: lồi,
  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • / ´hæpəniη /, Danh từ: sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, what a strange...
  • Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, the house was strangely quite, ngôi nhà...
  • / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily, họ thận trọng lại gần người lạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top