Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng thương nghiệp trọng thương” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng thống kê thương nghiệp, hạn chế kinh doanh, hạn chế mậu dịch, hạn chế thương mại,
  • bê tông có trọng lượng thông thường,
  • đứng chân trong thương trường,
  • / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả, Đổi chác, hình...
  • Phó từ: trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, to be gravely wounded, bị thương nặng
  • nhà kiểm soát sinh vật có hại, cá nhân hay công ty kinh doanh thuốc trừ sâu (vd như người tìm diệt); thường dùng để nói đến dịch vụ gia đình, không nói đến ứng dụng phun trong nông nghiệp.
  • sự tẩy trắng, sự tẩy ocxyt, tẩy ô-xyt, phương pháp chần, sự chần, sự làm trắng, electronic blanching, phương pháp chần điện, oil blanching, phương pháp chần trong...
  • / skeið /, Danh từ: ( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương,...
  • Danh từ: lòng yêu, tình thương, lòng yêu thương, tình yêu, mối tình, ái tình, xai, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (tôn giáo) tình thương...
  • / krʌtʃ /, Danh từ: cái nạng ( (thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ (tường, sàn...), cái chống (xe đạp, mô tô), (giải phẫu) đáy chậu, (hàng hải) cọc chén, (nghĩa...
  • Danh từ: ngôn ngữ dùng trong thương nghiệp,
  • hệ thống giao thông (trong trường),
  • / ¸insig´nifikənt /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, Đáng khinh, vô nghĩa, Toán & tin: không có nghĩa, không có nội dung, Kỹ...
  • / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, ( số nhiều) lời chúc tụng ( (thường) dùng ở cuối bức thư), Ngoại...
  • / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được bù, (thương nghiệp) không được trả lại tiền, không thực hiện, an unredeemed...
  • xử lý bằng hạt cacbon hoạt hoá, hệ thống lọc thường dùng trong hệ thống nước nhỏ và nhà riêng để loại bỏ các chất hữu cơ. cũng được dùng trong các nhà máy xử lý nước đô thị và có thể...
  • nông trường thương nghiệp,
  • / ´houmwəd¸baund /, Tính từ: trở về nước; sắp trở về nước (thường) dùng cho tàu thuỷ, Giao thông & vận tải: trở về nước,
  • trường hợp thông thường,
  • / ´mouldiη /, Danh từ: sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), Xây dựng: viền [đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top