Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trump ” Tìm theo Từ | Cụm từ (236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be stumped for an answer, bí không thể trả lời
  • Thành Ngữ:, to stir one's stumps, (thông tục) ba chân bốn cẳng
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • / bə:'nu:s /, Danh từ: Áo choàng trùm kín đầu (của người a-rập),
  • / ´ænə¸ræk /, Danh từ: Áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng bắc cực), người thích thú những thứ tẻ nhạt, cũ kỹ,
  • phổ phân lập, phổ gián đoạn, phổ rời rạc, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn
  • cái chụp ở bên ngoài, cái phủ ở bên ngoài, cái trùm ở bên ngoài,
  • / ¸dʒu:bi´leiʃən /, danh từ, sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở, Từ đồng nghĩa: noun, exultation , triumph , gladness , happiness , joy , merriment , festivity...
  • / tru:p /, Danh từ, số nhiều troops: Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, Đội hướng đạo sinh ở địa phương, (quân sự) phân đội (đơn vị xe bọc thép, pháo binh, kỵ binh), ( số...
  • / kauld /, tính từ, Đội mũ trùm đầu của tu sĩ, cowled flower, bông hoa dạng chóp
  • / hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít
  • / heddres /, Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, kiểu tóc (phụ nữ), Từ đồng nghĩa:, headgear
  • Danh từ: lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở), lều oxi, lều oxy,
  • dải thông, dải thông bộ lọc, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
  • / ´pa:kə /, Danh từ: Áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người ets-ki-mô), loại áo giống áo paca,
  • Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, khung giàn, mũ lưỡi trai, Địa chất: tháp khoan, chòi khoan,
  • / ˈfluzi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bimbo , broad , doxy , easy make , hooker , moll , nympho , piece of tail , prostitute , tramp , whore , baggage...
  • Danh từ: chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...), chế độ mạc phủ (ở nhật bản)
  • / ´taiiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản, (sử học) tướng quân ( nhật bản), an oil tying, vua dầu hoả
  • / vou¸sifə´reiʃən /, danh từ, sự la om sòm, sự quát ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, clamor , hullabaloo , outcry , rumpus , uproar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top