Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tummy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (95) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʌmi /, Danh từ: (thông tục) dạ dày, Từ đồng nghĩa: noun, have a tummy-ache, bị đau dạ dày, one tummy-button, cái rốn, abdomen , belly , below the belt *...
  • / tʌm /, Danh từ: (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy,
  • thiết bị giả, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • (thông tục) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên, ' •i–”m”b˜b thingummy, •i–”mi thingumebob, ' •i–(”)mib˜b, danh từ,...
  • / ´krʌmi /, Tính từ: Đầy mảnh vụn, Từ đồng nghĩa: adjective, crummy
  • / ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dummy , dunce , fool , halfwit , ignoramus ,...
  • / ¸mæriə´net /, Danh từ: con rối, Từ đồng nghĩa: noun, doll , dummy , fantoccini , figurine , manikin , moppet
  • / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull
  • / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh, Từ đồng nghĩa: noun, dummy , figure , manikin , model,...
  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / ´plʌmi /, Tính từ .so sánh: (thuộc) mận; có nhiều mận (cây), (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn, ra bộ oai vệ (người), a plummy job, một công việc đáng...
  • Danh từ: ( tommyỵatkins) lính anh (như) tommy,
  • / ´tɔmi /, Danh từ: ( tommy) lính anh (như) tommy atkins, lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương, bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để...
  • /,tæm ə '∫æntə(r)/, Danh từ: mũ bêrê xcốtlen (như) tammy,
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • / ´gʌmi /, Tính từ: dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...), Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: dính,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top