Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn deaf ear” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hydrodealkylation,
  • như disleaf,
  • đối idean,
  • như idea'd,
  • vành các iđean chính,
  • lý thuyết iđean nhân,
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • được iđean hóa,
  • nguyên tố iđêan,
  • / 'teibl'flæp /, như table-leaf,
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • căn của một idean,
  • dead-end,
  • teaflavin,
  • Danh từ: vật có giá trị nghệ thuật, Đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng pháp), a house full of antique furniture and objects d'art, một căn nhà đầy đồ đạc và đồ mỹ nghệ...
  • lò xo vòng, lò xo hình nhẫn, ring spring draft gear, đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn
  • Thành Ngữ:, not to turn a hair, ithout turning a hair
  • thiết bị dean và stark,
  • cloverleaf junction,
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top