Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn topsy-turvy” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • jicama, yam bean, mexican potato, mexican turnip,
  • / ´tɔpsi´tə:vi /, Danh từ: sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn, sự lộn ngược, Ngoại động từ: làm đảo lộn; làm hỗn loạn, làm lộn...
  • viết nghĩa của rates of return vào đây,
  • phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • Idioms: to do sb a bad turn, làm hại người nào
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
  • đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head , juncture , pass , turning point , zero hour
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
  • dòng tái sinh, dòng chảy hồi phục, dòng hồi, dòng về, quick return flow, dòng về ngay (phần)
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • dòng điện trở về, dòng trở về, dòng rò, return current coefficient, hệ số dòng trở về
  • Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh)
  • Thành Ngữ:, he has not done a turn of work for weeks, hàng tu?n nay nó ch?ng mó d?n vi?c gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top