Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turned on by” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.458) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ đa công chèn byte, chế độ dồn kênh chèn byte,
  • Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • terabyte trong một giây (tb/s=tbyte/s),
  • gigabyte, gigabyte ( gbor gig ), gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte)
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • bộ biên dịch byte, chương trình biên dịch byte,
  • bộ biên dịch mã byte, chương trình biên dịch mã byte,
  • kb, kilôbyte, kilobyte (kb, kb , kbyte , kbyte ), kilôbyte bằng 210 (hoặc 1024) byte
  • Phó từ: như một sự lựa chọn, ngoài ra, you can go there by helicopter or alternatively by car ., bạn có thể đến đó bằng máy bay trực thăng...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết có hình ống, Cơ - Điện tử: (adj) có dạng ống,
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • byte trạng thái, bai trạng thái, dsb ( device status byte ), byte trạng thái thiết bị-dsb, channel status byte, bai trạng thái kênh
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
  • thí nghiệm độ chặt hiện trường, Từ liên quan:, in-situ density test by drive cylinder method, thí nghiệm độ chặt hiện trường bằng phương pháp dao vòng, in-situ density test by sand...
  • Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
  • / gæmˈbyuʒə , gæmˈbyuʒiə , gæmˈbyuziə /, Danh từ: cá ăn muỗi,
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top