Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Uncondense” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- khí không ngưng, hơi không ngưng, khí không ngưng tụ, noncondensable gas header, ống góp khí không ngưng
- bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
- đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, dàn ngưng đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn...
- Tính từ: không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố, (tôn giáo) không xưng tội, unconfessed crime, tội không thú nhận
- chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
- môi chất lạnh halocacbon, halocarbon refrigerant condenser, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
- Tính từ: không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng), không súc tích (văn, bài nói),
"
- Ngoại động từ: làm dày, làm đặc, cô lại, Từ đồng nghĩa: verb, condense
- sự mất mát nhiệt, sự giải tỏa nhiệt lượng, sự giải tỏa sức phóng, sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, thải nhiệt, condenser heat rejection, sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng, total heat rejection, sự thải...
- cánh dạng tấm, cánh phẳng, plate fin condenser, dàn ngưng có cánh phẳng, plate fin evaporator, dàn bay hơi có cánh phẳng
- / ´blu:¸pensl /, ngoại động từ, Đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh, kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: verb, abridge , alter , condense , cut , delete...
- bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
- dàn ngưng giải nhiệt gió, giàn ngưng giải nhiệt gió, thiết bị ngưng tụ dùng trong khí lạnh, air-cooled condenser plant, trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
- Danh từ: không khí lỏng, giàn ngưng không khí lỏng, khí hóa lỏng, không khí lỏng, không khí lỏng, Địa chất: không khí lỏng, liquid air condenser, dàn...
- Động từ: làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại, làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa,
- / kən´dens /, Động từ: làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng;...
- hơi (khí) không ngưng, hơi không ngưng tụ, ga không ngưng tụ, khí không ngưng tụ,
- ống ngưng,
- dàn ngưng đặt xa,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này