Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Urbi” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • / ru´bidiəm /, Danh từ: (hoá học) rubiđi, Kỹ thuật chung: rb, rubiđi, rubidium maser, maser rubiđi, rubidium maser, maze rubiđi
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • Tính từ: (hoá học) bacbituric, bacbituric, barbituric acid, axit bacbituric
"
  • biểu đồ pourbaix,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bubbling , burbling , gurgling , rippling
  • động cơ tuabin chong chóng, động cơ tua bin chong chóng, như turbo-prop,
  • tua bin tăng áp, bộ phận nén turbo, bộ hút gió bằng tuabin,
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective, babbling , bubbling , burbling , gurgling
  • / ¸ʌηkɔmpri´hendiη /, Tính từ: không lĩnh hội; không bao hàm, không hiểu biết, kém hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , purblind , unperceptive,...
  • / ´ru:bikən /, Danh từ: giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định, to pass ( cross ) the rubicon, một liều ba bảy cũng liều;...
  • / ´ru:bi /, Danh từ: hồng ngọc (loại đá quý màu đỏ), (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in);...
  • / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbing , alluring , appealing , arousing...
  • hấp thụ nhiệt, hút thu nhiệt, hấp thu nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, năng suất hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face, bề...
  • / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall, Nội động...
  • khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, năng suất hấp thụ, head-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, vibration-absorbing capacity, khả năng hấp thụ (làm...
  • Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá...
  • maser rubiđi, maze rubiđi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top